Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool Tại Đắk Nông |Dễ dùng thân thiện| CK 5% – 10%
Trong thời đại mà các vấn đề về an toàn cháy nổ đang được đặt lên hàng đầu, Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool trở thành một giải pháp đáng tin cậy cho nhiều công trình xây dựng. Với kết cấu từ đá tự nhiên, Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn tạo ra lớp bảo vệ vững chắc trước nguy cơ cháy. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người. Khám phá tôn Rockwool sẽ mở ra những lựa chọn tối ưu cho mái nhà an toàn, hiệu quả và bền vững.
Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Đắk Nông
Tôn cách nhiệt bông khoáng, hay còn gọi là tôn Rockwool, là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn (thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn màu) và một lớp lõi giữa làm từ bông khoáng. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 °C, sau đó xe thành những sợi nhỏ cùng với một số hóa chất chuyên dụng. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn được biết đến với tính năng chống cháy hiệu quả, làm tăng tính an toàn cho công trình. Nhờ vào sự kết hợp giữa tôn và bông khoáng, tôn cách nhiệt bông khoáng đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất năng lượng và an toàn của người sử dụng.
Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool có cấu tạo ba lớp. Lớp tôn mặt ngoài làm từ tôn mạ kẽm, dày từ 0,3mm đến 0,6mm, bảo vệ lớp lõi. Lớp lõi bông khoáng dày từ 50mm đến 200mm, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Lớp tôn mặt trong bảo vệ và tăng độ bền.
Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Đắk Nông
Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool được biết đến với nhiều tên gọi như tôn chống nóng chống cháy rockwool, tôn 3 lớp chống cháy rockwool, hay tôn xốp chống cháy rockwool. Sự đa dạng này phản ánh tính năng ưu việt và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm trong xây dựng.
Phân loại Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo
Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool được cấu tạo bởi hai mặt tôn bao phủ lớp lõi bông khoáng. Hai lớp tôn từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Sản phẩm hiệu quả cách âm, cách nhiệt, chống cháy, phù hợp cho công trình yêu cầu cao.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool được cấu tạo từ hai lớp tôn bao bọc lõi bông khoáng, thường sử dụng thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm cao cấp. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, thích hợp cho nhà xưởng và khu vực dễ cháy nổ.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Rockwool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy |
Hệ số truyền nhiệt (K) | 0.033 – 0.034 W/m·°C |
Hệ số cách nhiệt (R) | 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Hiệu suất giảm tiếng ồn | ≥ 37 dB (với lõi 50mm) |
Nhiệt độ làm việc | 268°C – 700°C |
Nhiệt độ chống cháy | ≤ 1200°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá tôn cách nhiệt Rockwool (06/2025) Đắk Nông
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 417.200 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 436.800 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 446.600 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 483.000 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 502.600 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 512.400 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 540.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 560.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 569.800 |
Ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Rockwool
Chống cháy hiệu quả
Tôn cách nhiệt bông khoáng cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn tạo cơ hội thoát hiểm an toàn, là lựa chọn lý tưởng cho công trình an toàn.
Cách âm tốt
Tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, nó hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tiếng vọng nội bộ. Sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh, tăng cường sự tập trung và thư giãn.
Cách nhiệt hiệu quả
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong không gian sống. Với lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm giảm thiểu thất thoát nhiệt, giúp giữ mát vào hè và ấm vào đông, qua đó tiết kiệm năng lượng và chi phí sử dụng điện.
Độ bền cao
Tôn bông khoáng Rockwool nổi bật với độ bền cao, không bị mối mọt, gỉ sét hay ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ lên đến 50 năm, vật liệu này là giải pháp bền vững, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế cho công trình của bạn.
Thân thiện với môi trường
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool không chỉ bền vững và hiệu quả, mà còn an toàn cho sức khỏe. Với vật liệu không độc hại, không chứa amiăng, khả năng tái chế cao, sản phẩm giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, phù hợp với xu hướng sống xanh và bền vững hiện nay.
Ứng dụng của Tôn cách nhiệt Rockwool
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt chống cháy Rockwool là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, biệt thự và chung cư. Sản phẩm này được thiết kế với lớp Rockwool giữa các lớp tôn, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ có tôn Rockwool, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy vượt trội của sản phẩm đảm bảo an toàn cho cư dân, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt Rockwool là một giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Trong các nhà kho lạnh, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản hàng hóa và giảm chi phí năng lượng. Đối với các nhà xưởng sản xuất thực phẩm và dược phẩm, tôn Rockwool tạo ra môi trường làm việc lý tưởng. Bên cạnh đó, khả năng cách âm giúp giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo không gian làm việc an toàn và thoải mái. Tính năng chống cháy bảo vệ tài sản và tính mạng công nhân, nhất là trong khu vực nguy hiểm.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
Tôn cách nhiệt lõi Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu chống cháy cao nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội lên tới 1000°C. Trong khi đó, các vật liệu như PU và EPS chỉ chịu được nhiệt độ từ 100–200°C, dễ bị cháy và sinh khói độc hại. Rockwool được ưu tiên sử dụng tại các địa điểm như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ cháy, trung tâm thương mại, nhà cao tầng, bệnh viện và trường học, nơi mà an toàn cháy nổ luôn được đặt lên hàng đầu.
Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
Cấu trúc sợi khoáng đặc trưng của Rockwool giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, vượt trội hơn so với các vật liệu như PU và EPS chủ yếu chỉ có chức năng cách nhiệt. Do đó, tôn bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm mạnh mẽ, như phòng máy, nhà xưởng gần khu dân cư, phòng karaoke, phòng thu âm, hội trường và rạp chiếu phim. Khả năng cách âm tuyệt vời không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn mang lại sự riêng tư và thoải mái cho không gian sống và làm việc.
Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
Rockwool là một vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các khu vực có khí hậu khắc nghiệt. Với khả năng ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, Rockwool không bị biến dạng, ngậm nước, nấm mốc hay mục nát, khác biệt hoàn toàn so với nhiều vật liệu xốp khác. Nhờ vào đặc tính này, tôn cách nhiệt lõi Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà ở và nhà xưởng tại những khu vực nóng ẩm hoặc thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, hơi nước và bụi bẩn, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì. Với đặc điểm vô cơ, Rockwool không bị ăn mòn hay tác động bởi côn trùng và mối mọt, tạo điều kiện cho độ bền ổn định trong hàng chục năm. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ xuống cấp theo thời gian, tôn cách nhiệt Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình quy mô lớn như nhà máy, kho logistics và hạ tầng dân dụng. Việc sử dụng Rockwool giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
Lõi Rockwool, được chế tạo từ đá tự nhiên, là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh, thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và không chứa các thành phần độc hại như amiăng, Rockwool đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Xu hướng xây dựng hiện đại ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của vật liệu xanh. Đối với các chủ đầu tư theo đuổi tiêu chuẩn công trình xanh như LEED hay EDGE, tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật như một lựa chọn tối ưu, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
So sánh Tôn Rockwool và các loại tôn lõi cách nhiệt khác
TIÊU CHÍ | TÔN ROCKWOOL | TÔN GLASSWOOL | TÔN PU | TÔN EPS |
Vật liệu lõi | Sợi đá bazan | Sợi thủy tinh | Polyurethane (PU) – bọt kín | Expanded Polystyrene (EPS) |
Khả năng cách nhiệt | Khá cao | Khá cao | Rất cao | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Tốt | Tốt | Thấp |
Trọng lượng | Nặng | Trung bình | Nhẹ | Rất nhẹ |
Khả năng chống cháy | Chống cháy rất tốt | Chống cháy tốt | Chống cháy lan (tùy loại PU sử dụng) | Không chống cháy |
Khả năng chịu nước, chống ẩm | Hút ẩm nhẹ | Hút ẩm nhẹ | Không thấm nước, chống ẩm rất tốt | Hút ẩm cao, dễ ẩm mốc |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Trung bình – cao, tương xứng chất lượng | Rẻ nhất |
Ứng dụng phổ biến | Lò hơi, khu công nghiệp, công trình chống cháy | Nhà máy, trần cách nhiệt | Nhà dân, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh, công trình cao cấp | Kho nhỏ, nhà trọ, công trình tạm |
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi thi công, cần kiểm tra hệ khung mái để đảm bảo độ chắc chắn và thẳng hàng. Khoảng cách tối ưu giữa các xà gồ là từ 1 đến 1,2 mét. Chuẩn bị đầy đủ vật tư như tôn Rockwool, vít bắn tôn, keo và các phụ kiện cần thiết. Bề mặt thi công phải sạch sẽ.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước 2 trong quá trình lắp đặt tôn là cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế. Đo đạc chiều dài mái chính xác là cần thiết để tránh lãng phí. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét, bảo vệ lớp cách nhiệt và bề mặt tôn.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Khi lắp đặt tôn cách nhiệt, bắt đầu từ mép mái dưới, tiến lên đỉnh mái. Chồng mí từ một đến hai sóng tùy theo thiết kế. Sử dụng vít đúng loại, có ron cao su chống thấm, siết vừa đủ tại đỉnh sóng để hạn chế nước thấm, tránh làm hỏng tôn.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Bước 4 trong quá trình xây dựng mái nhà bao gồm xử lý chống dột và hoàn thiện chống nóng. Sử dụng keo silicon hoặc keo Rockwool để bịt kín các điểm tiếp giáp. Bổ sung lớp trần cách nhiệt như thạch cao hoặc bông cách nhiệt để nâng cao hiệu quả chống nóng cho công trình.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần xem xét độ thẳng, độ khít giữa các tấm tôn, độ siết vít và tình trạng keo trám. Thực hiện thử nghiệm chống dột bằng nước, sau đó vệ sinh khu vực thi công, đảm bảo an toàn và sạch sẽ.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool của Triệu Hổ tại Đắk Nông
Công ty Triệu Hổ tại Đắk Nông cung cấp Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và giá cả cạnh tranh. Hình ảnh thực tế dưới đây minh họa rõ nét sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool
Khả năng chống cháy của tôn Rockwool đạt cấp độ nào?
Tôn Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Được sản xuất từ lõi bông khoáng, tôn không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ cực cao. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế, lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, kho chứa.
Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số nào?
Khả năng cách âm của tôn Rockwool được thể hiện qua chỉ số cách âm (Rw) và chỉ số hấp thụ âm thanh (α). Với cấu trúc sợi bông khoáng dày đặc, tôn này hiệu quả trong việc hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh.
Trọng lượng của tôn Rockwool có nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường không?
Tôn Rockwool nặng hơn đáng kể so với các loại tôn thông thường và tôn cách nhiệt nhẹ hơn như EPS hay PU. Đặc tính này yêu cầu tính toán kỹ lưỡng kết cấu chịu lực. Tuy giá vận chuyển có thể tăng, but tôn Rockwool mang lại lợi ích về cách âm và độ bền cao hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool về Đắk Nông không?
Triệu Hổ cam kết vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool đến Đắk Nông và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Để có thông tin chi tiết và báo giá, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Kết lại bài viết, Triệu Hổ hy vọng những thông tin về sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Cháy Rockwool tại Đắk Nông sẽ cung cấp cho quý Khách hàng một cái nhìn tổng quan và chính xác nhất. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Để có thêm thông tin chi tiết và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, quý Khách hàng hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đúng đắn, hướng đến sự thành công cho mọi dự án.