Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Kon Tum | Mới nhất | CK 5% – 10%
Tôn cách nhiệt chống nóng là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu đến 90% lượng nhiệt hấp thụ từ mái tôn mỗi ngày. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, mái nhà thường là nơi tích lũy nhiệt nhiều nhất, dẫn đến tình trạng không gian bên trong trở nên oi bức, khó chịu. Việc sử dụng tôn cách nhiệt không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng chiếu sáng và làm mát, từ đó bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Các loại tôn cách nhiệt phổ biến hiện nay bao gồm tôn nhựa PU, tôn nhôm cách nhiệt, và tôn lạnh cách nhiệt. Mỗi loại đều có những ưu điểm riêng, như khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn tìm được sản phẩm tôn cách nhiệt phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tìm hiểu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum
Tôn cách nhiệt chống nóng là loại vật liệu lợp mái chuyên biệt, được thiết kế nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và tiết kiệm điện năng cho thiết bị làm mát. Thông thường, tôn lạnh chống nóng bao gồm ba lớp: lớp trên cùng là tôn mạ kẽm hoặc mạ màu, giúp bảo vệ và chịu đựng thời tiết; lớp giữa là vật liệu cách nhiệt có hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt; lớp dưới cùng là giấy bạc hoặc PVC, tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và cải thiện tính thẩm mỹ. Cấu tạo này cho phép tôn lạnh cách nhiệt giảm nhiệt độ bề mặt mái từ 4–8°C so với tôn thông thường, đồng thời tiết kiệm lên đến 30% điện năng tiêu thụ cho việc làm mát, rất thích hợp cho nhà ở, nhà xưởng và các công trình ở vùng khí hậu nóng như Việt Nam.
9 ưu điểm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng giảm tới 90% bức xạ nhiệt
Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
Tôn cách nhiệt chống nóng có cấu trúc ba lớp độc đáo: lớp trên cùng bằng tôn mạ kẽm hoặc mạ màu, lớp giữa chứa vật liệu cách nhiệt như xốp hoặc bông, và lớp dưới là giấy bạc hoặc lớp lót PVC. Giúp giảm tới 90% bức xạ nhiệt, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội.
Chống nóng hiệu quả
Tôn cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm, nổi bật là khả năng giảm nhiệt độ phòng từ 4 – 8°C so với mái tôn thông thường. Nghiên cứu của Viện Vật liệu Xây dựng (VIBM) cho thấy, việc sử dụng loại tôn này giúp giảm 25 – 35% tiêu thụ điện cho điều hòa.
Khả năng cách âm tốt
Tôn cách nhiệt chống nóng không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt độ mát mẻ mà còn có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc bọt kín hoặc hạt xốp, sản phẩm giảm tiếng ồn từ mưa, giao thông và công trường từ 15 – 27 dB, lý tưởng cho nhà ở gần đường lớn.
Giảm tải cho thiết bị làm mát, tăng tuổi thọ
Tôn cách nhiệt chống nóng giúp duy trì nhiệt độ trong nhà mát mẻ hơn, giảm tải cho thiết bị làm mát như máy lạnh và quạt máy. Kết quả là giảm hao mòn cơ học, tăng tuổi thọ trung bình thiết bị từ 15 – 20%, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng với lớp mạ nhôm kẽm có khả năng chống oxy hóa cao gấp 4 lần so với tôn mạ kẽm thông thường. Tuổi thọ lên tới 30 năm giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay mới, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Thi công nhanh, giảm chi phí nhân công
Tôn cách nhiệt chống nóng có nhiều ưu điểm nổi bật. Được sản xuất thành tấm lớn, trọng lượng nhẹ giúp thi công nhanh chóng hơn so với gạch hoặc bê tông. Việc này có thể giảm 15-20% chi phí lắp đặt, mang lại hiệu quả kinh tế cho công trình.
Tiết kiệm chi phí bảo trì
Tôn cách nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chống thấm và chống nấm mốc. Không giống như tôn thường cần bảo trì 2-3 năm một lần, tôn cách nhiệt chỉ cần bảo trì 5-7 năm, giúp tiết kiệm 50-70% chi phí bảo trì chu kỳ hiệu quả.
Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã
Tôn chống nóng cách nhiệt mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với thẩm mỹ cao và đa dạng mẫu mã. Sản phẩm như tôn sóng vuông, sóng tròn, giả ngói, giả đá với màu sắc phong phú như đỏ đô, xanh rêu, xám ghi, nâu đất phù hợp cho mọi công trình.
Tác động tích cực đến môi trường
Tôn cách nhiệt chống nóng không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu phát thải CO₂ từ nhiệt điện than. Giảm tiêu thụ điện là biện pháp thiết thực giúp giảm khí nhà kính, góp phần xây dựng công trình xanh hiện đại, kết hợp hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Cấu tạo của tôn cách nhiệt chống nóng gồm 3 lớp chính, được thiết kế để tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và đảm bảo độ bền cho công trình:
Lớp tôn bề mặt (lớp trên cùng)
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng được cấu tạo từ tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, có nhiệm vụ bảo vệ mái trước thời tiết khắc nghiệt. Với thiết kế sóng tròn, sóng vuông hoặc giả ngói, sản phẩm không chỉ tăng cứng mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Lớp vật liệu cách nhiệt (lớp giữa)
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng bao gồm ba lớp, trong đó lớp vật liệu cách nhiệt giữa đóng vai trò quan trọng nhất. Thường được làm từ bông hoặc xốp cách nhiệt, lớp này quyết định khả năng chống nóng, với đặc điểm và hiệu suất phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng khác nhau.
Lớp lót dưới (lớp trong cùng)
Tôn cách nhiệt chống nóng có lớp lót dưới cùng đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ. Tùy vào nhu cầu, lớp lót có thể là giấy bạc, PVC hoặc tôn phẳng mỏng, mỗi loại mang lại ưu điểm riêng biệt cho công trình.
Tên gọi phổ biến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum
Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng là một sản phẩm xây dựng quan trọng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tại Kon Tum. Những cách gọi phổ biến bao gồm tôn cách nhiệt, tôn chống nóng, tole cách nhiệt, cách nhiệt mái tôn, và tôn lạnh chống nóng. Ngoài ra, sản phẩm này còn được gọi là tôn chống ồn, tấm tôn cách nhiệt, tôn cách âm, và tôn lạnh cách nhiệt. Hơn nữa, các tên gọi như tole chống nóng, tôn ốp tường chống nóng, tôn dán cách nhiệt, tôn lợp chống nóng và tôn chống nhiệt cũng đã thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng và công năng của loại vật liệu này.
Giảm nhiệt – tiết kiệm điện: Các mẫu tôn cách nhiệt đáng mua nhất tại Kon Tum
Tôn cách nhiệt PU Kon Tum
Tôn cách nhiệt PU Kon Tum là giải pháp xây dựng tiên tiến, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống nóng, cách âm và thẩm mỹ. Với cấu tạo 3 lớp bao gồm lớp tôn mạ màu bền bỉ, lõi PU (Polyurethane) cách nhiệt ưu việt và lớp đáy PP/PVC tăng cường độ bền, sản phẩm mang lại hiệu quả giảm nhiệt độ mái nhà lên đến 30 độ C và ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí, tôn cách nhiệt PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho cả hộ gia đình và các công trình công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc bao gồm ba lớp. Lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, bền vững và chống gỉ. Lớp giữa là lõi PU, giúp cách nhiệt và âm tốt. Cuối cùng, lớp giấy bạc tăng tính thẩm mỹ, chống ẩm và phản xạ nhiệt hiệu quả.
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, bền bỉ và chống gỉ sét; Lớp 2 là lõi PU, có khả năng cách nhiệt và âm, giảm nhiệt mái hiệu quả; Lớp 3 là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, tăng độ bền và khả năng chịu lực.
Phân loại tôn PU Kon Tum
Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
- Tôn PU giấy bạc
Tôn cách nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: tôn mạ màu bên ngoài, lõi PU hoặc PIR ở giữa và lớp giấy bạc bên dưới. Sản phẩm này hiệu quả trong việc cách nhiệt, cách âm, chống ẩm mốc, tiết kiệm điện năng, rất phù hợp cho công trình dân dụng như nhà ở, quán café.
- Tôn PU 2 mặt tôn
Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn có cấu tạo 3 lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và công trình yêu cầu chắc chắn.
Phân loại tôn PU theo sóng
- Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)
Tôn cách nhiệt PU phân loại theo sóng thường bao gồm sóng tròn và sóng vuông, với các lựa chọn 5, 6, 9, hoặc 11 sóng. Số lượng và độ cao sóng quyết định khả năng thoát nước, chịu lực và độ cứng, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
- Tôn PU giấy bạc sóng ngói
Tôn Cách Nhiệt PU giả ngói mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình như mái ngói thật nhưng nhẹ hơn nhiều. Với lớp PU, sản phẩm này đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thích hợp cho biệt thự, nhà phố và các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp. Với thiết kế khóa liên kết, tôn này không cần vít, nâng cao khả năng chống dột và chịu gió bão. Sản phẩm phù hợp cho nhà máy, kho vận và trung tâm logistics.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt PU hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng nổi bật với đặc điểm riêng về độ dày, độ bền màu, chống ăn mòn, và chế độ bảo hành.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN) |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Số sóng | 5, 6, 9, 11 sóng |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 980mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI) |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Biên dạng sóng | Sóng ngói Ruby, vảy cá |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 900mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
Bảng giá tôn cách nhiệt PU (06/2025) Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm | 145.600 |
2 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm | 156.800 |
3 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm | 165.200 |
4 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm | 180.600 |
5 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm | 197.400 |
6 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm | 212.800 |
7 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 155.400 |
8 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 166.600 |
9 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 177.800 |
10 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 190.400 |
11 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 207.200 |
12 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm | 228.200 |
13 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm | 200.200 |
14 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm | 215.600 |
15 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm | 200.200 |
16 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm | 215.600 |
17 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm | 179.200 |
18 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm | 197.400 |
19 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm | 211.400 |
20 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm | 228.200 |
21 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm | 250.600 |
22 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm | 260.400 |
23 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm | 179.200 |
24 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm | 197.400 |
25 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm | 211.400 |
26 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm | 228.200 |
27 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm | 250.600 |
28 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm | 260.400 |
29 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm | 156.800 |
30 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm | 173.600 |
31 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm | 184.800 |
32 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm | 197.400 |
33 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm | 215.600 |
34 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm | 198.800 |
35 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm | 208.600 |
36 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm | 225.400 |
37 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm | 198.800 |
38 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm | 208.600 |
39 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm | 225.400 |
40 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm | 148.400 |
41 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm | 158.200 |
42 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm | 169.400 |
43 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm | 183.400 |
44 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm | 198.800 |
45 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm | 148.400 |
46 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm | 158.200 |
47 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm | 169.400 |
48 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm | 183.400 |
49 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm | 198.800 |
50 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm | 223.800 |
51 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm | 247.800 |
52 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm | 266.000 |
53 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm | 282.800 |
Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tôn Cách Nhiệt PU sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ lớp lõi PU (Polyurethane) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt của PU chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K, giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè, vượt trội hơn so với tôn lạnh thông thường.
Giảm tiếng ồn khi trời mưa
Tôn Cách Nhiệt PU giúp giảm 30–40% tiếng ồn so với tôn truyền thống nhờ lớp lõi PU hấp thụ sóng âm. Sản phẩm này không chỉ tạo không gian yên tĩnh khi trời mưa, mà còn giữ cho mái nhà mát mẻ trong mùa hè, rất phù hợp với khí hậu nhiệt đới Việt Nam.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn Cách Nhiệt PU có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp thông thường. Nhờ đó, việc thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo độ bền cao.
Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài
Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với tính thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc phù hợp nhiều phong cách kiến trúc. Lớp mạ kẽm và giấy bạc hoặc tôn dưới cùng giúp sản phẩm bền lâu, chống rỉ sét và ăn mòn, bảo đảm hiệu quả sử dụng lâu dài.
Phù hợp với nhiều loại công trình
Tôn cách nhiệt PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp với đa dạng công trình như nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng, biệt thự và khu du lịch sinh thái. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng cách nhiệt hiệu quả khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng.
Ứng dụng của tôn PU Kon Tum
Ứng dụng dân dụng
- Nhà ở dân dụng
Tôn cách nhiệt PU là lựa chọn phổ biến cho mái nhà phố, nhà cấp 4 và biệt thự. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giữ không gian mát mẻ vào mùa hè và giảm tiếng ồn trong mùa mưa. Giá thành hợp lý và tính thẩm mỹ cao cũng là ưu điểm nổi bật.
- Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho phòng trọ và nhà ở công nhân. Giúp giảm nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này thích hợp trong điều kiện oi bức. Nhẹ, dễ thi công, tôn PU giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng công nghiệp
- Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng và kho lạnh trong ngành may mặc. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa, đồng thời có độ bền cao, chịu lực tốt cho công trình quy mô lớn.
- Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay
Tôn cách nhiệt PU, với bề mặt thẩm mỹ và màu sắc đa dạng, tạo nên vẻ hiện đại nhưng gần gũi với thiên nhiên cho các khu du lịch sinh thái, resort và farmstay. Dòng tôn PU sóng ngói giữ nét truyền thống, đồng thời đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời.
- Trường học, bệnh viện, công trình công cộng
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Với khả năng tạo không gian yên tĩnh và duy trì nhiệt độ ổn định, nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng không khí cao. Độ bền vượt trội giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Kon Tum – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt EPS Kon Tum
Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng được thiết kế với ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS ở giữa và lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS với cấu trúc bọt khí kín, nhẹ và bền, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Điều này giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, rất phù hợp cho khí hậu nóng ẩm Việt Nam. Tôn cách nhiệt EPS được ưa chuộng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng tiền chế nhờ tính năng dễ thi công, bền với thời gian và khả năng chống ngưng tụ hiệu quả.
Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS
Tôn cách nhiệt EPS bao gồm ba lớp chính, mang lại tính năng ưu việt cho sản phẩm. Lớp tôn ở bên trên là lớp bảo vệ, tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, cần chọn thương hiệu chất lượng như Đông Á hay Hoa Sen. Lớp giữa là lõi xốp EPS, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc hạt nhựa được nén chặt. Cuối cùng, lớp bên dưới có độ dày từ 0.35 đến 0.4mm, thường có màu sắc nhẹ nhàng, tạo cảm giác thông thoáng cho không gian bên trong.
Phân loại tôn cách nhiệt EPS
Phân loại theo cấu tạo
- Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)
Tôn EPS là giải pháp lý tưởng cho công trình bền bỉ, với cấu tạo gồm lớp tôn mạ kẽm trên và dưới, lõi xốp EPS cách nhiệt ở giữa. Sản phẩm mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt cao và độ bền lâu dài, phù hợp cho nhà xưởng, kho và nhà ở.
- Tôn EPS – Giấy Bạc
Tôn EPS giấy bạc nổi bật với trọng lượng nhẹ, linh hoạt và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Lớp giấy bạc ở dưới giúp phản xạ nhiệt hiệu quả, tạo không gian sáng sủa. Phù hợp cho các công trình thi công nhanh như mái che, nhà dân dụng và khu nghỉ dưỡng.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn EPS cách nhiệt được sản xuất từ nhiều thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang đến những ưu điểm về độ dày, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn |
Độ dày tôn trên | 0.3mm – 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Tỷ lệ mạ hợp kim | 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon |
Độ dày lớp xốp EPS | 25mm, 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg/m³ đến 30kg/m³ |
Loại xốp | Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.018 – 0.022 W/m·K |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 80°C |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng cách âm | Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz) |
Tải trọng phá hoại trung bình | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão (Pph) | 160 kg/m² |
Khả năng chống cháy lan | Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan) |
Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (06/2025) Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 322.000 |
2 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 330.400 |
3 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 331.800 |
4 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 340.200 |
5 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 361.200 |
6 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 371.000 |
7 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 344.400 |
8 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 352.800 |
9 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 354.200 |
10 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 362.600 |
11 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 383.600 |
12 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 393.400 |
13 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 362.600 |
14 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
15 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 372.400 |
16 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 380.800 |
17 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 401.800 |
18 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 411.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS
Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm
Lõi xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.022 W/m·K cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp hạn chế truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, tiết kiệm điện năng hiệu quả, đặc biệt trong khí hậu nhiệt đới Việt Nam.
Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh
Tôn xốp EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm, giảm âm đến 25 dB, đặc biệt hiệu quả với tần số từ 250 – 4000Hz. Sản phẩm giúp giảm thiểu tiếng mưa, tiếng ồn bên ngoài, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.
Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu
Tôn EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm áp lực lên mái và khung nhà so với ngói truyền thống hay tôn 3 lớp có lõi PU. Việc vận chuyển và thi công dễ dàng, tiết kiệm thời gian cũng như chi phí nhân công hiệu quả, là lựa chọn thông minh cho xây dựng.
Chống cháy lan, an toàn cao
Xốp EPS đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy cấp B2 (DIN 4102), không tự bắt lửa và không duy trì cháy khi mất nguồn nhiệt. Đây là ưu điểm nổi bật trong các công trình yêu cầu an toàn cao về phòng cháy chữa cháy như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp.
Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng
Tôn EPS không chỉ hiệu quả mà còn ấn tượng với màu sắc đa dạng, dễ dàng thỏa mãn yêu cầu thẩm mỹ và hòa hợp với kiến trúc. Kích thước tùy chỉnh, nhẹ và dễ thi công giúp tạo nên mái phức tạp, đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng
Tôn EPS nổi bật với ưu điểm cách nhiệt, cách âm hiệu quả và giá thành hợp lý. Với chi phí đầu tư tiết kiệm, sản phẩm này mang lại giải pháp kinh tế bền vững cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng, đồng thời có màu sắc đa dạng.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Kon Tum
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng
Tôn xốp EPS là giải pháp kinh tế hiệu quả cho các công trình dân dụng với giá thành chỉ bằng 70-80% tôn PU. Khả năng cách nhiệt và giảm ồn đảm bảo sự thoải mái, trong khi độ nhẹ của vật liệu giúp giảm tải kết cấu mái, lý tưởng cho nhà trọ, nhà cấp 4.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
- Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường
Tôn xốp EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho và xưởng may mặc. Với trọng lượng nhẹ, giá cả hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định, nó đáp ứng các tiêu chuẩn PCCC cơ bản và tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại như siêu thị mini và nhà ăn, nơi cần sự mát mẻ mà không yêu cầu cách nhiệt tuyệt đối. Độ bền của tôn EPS lên đến 10-15 năm, phù hợp với nhiều không gian dịch vụ.
- Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng
Tôn EPS là giải pháp lý tưởng cho công trình tạm và nhà lắp ghép nhờ vào khả năng thi công nhanh và dễ thay thế. Với trọng lượng nhẹ, nó giảm tải cho kết cấu di động. Để nâng cao cách nhiệt, có thể kết hợp với lớp bạc tráng hoặc trần phụ.
- Ứng dụng công trình công cộng
Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái cho các công trình công cộng như y tế, giáo dục và văn hóa không chỉ nâng cao chất lượng mà còn đảm bảo tính bền vững. Chất liệu nhẹ, cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng hiệu quả.
Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Kon Tum – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt Rockwool Kon Tum
Tôn cách nhiệt bông khoáng (Rockwool) là vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn màu với lớp lõi bông khoáng ở giữa. Loại tôn này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, nó góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình. Tôn Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo của Tôn cách nhiệt Bông khoáng Rockwool
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool có cấu tạo ba lớp đặc biệt. Lớp tôn mặt ngoài được thiết kế từ tôn mạ kẽm hoặc tôn màu, với độ dày từ 0,3mm đến 0,6mm, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Lớp lõi bông khoáng (Rockwool) nằm ở giữa, có độ dày từ 50mm đến 200mm, được làm từ sợi khoáng tự nhiên, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cuối cùng, lớp tôn mặt trong tương tự lớp mặt ngoài, giúp bảo vệ và gia tăng độ bền cho tôn.
Phân loại Tôn cách nhiệt Rockwool
Phân loại tôn Rockwool theo cấu tạo (Tôn Rockwool – Tôn)
Tôn cách nhiệt Rockwool được cấu tạo từ hai lớp tôn bao bọc lõi bông khoáng giữa. Các lớp tôn thường làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm cao cấp, đảm bảo bền bỉ và chịu lực tốt. Sản phẩm này cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt Rockwool từ các hãng như Hoa Sen, Đông Á, và Phương Nam (SSSC) mang đến sản phẩm chất lượng với tính năng riêng biệt. Hoa Sen chống ăn mòn, Đông Á tiết kiệm, Hòa Phát chống cháy, Nam Kim bền màu, và Zacs – BlueScope thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Rockwool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Rockwool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy |
Hệ số truyền nhiệt (K) | 0.033 – 0.034 W/m·°C |
Hệ số cách nhiệt (R) | 1.5 – 1.6 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Hiệu suất giảm tiếng ồn | ≥ 37 dB (với lõi 50mm) |
Nhiệt độ làm việc | 268°C – 700°C |
Nhiệt độ chống cháy | ≤ 1200°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Rockwool Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 417.200 |
2 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 436.800 |
3 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 446.600 |
4 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 483.000 |
5 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 502.600 |
6 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 512.400 |
7 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 540.400 |
8 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 560.000 |
9 | Tôn cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 569.800 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt Rockwool Kon Tum
Chống cháy hiệu quả
Tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy hiệu quả, nhờ lõi bông khoáng chịu nhiệt cao. Sản phẩm ngăn lửa lan rộng, giảm thiểu khói độc trong hỏa hoạn, bảo vệ tài sản và tạo thêm thời gian quý báu cho người thoát hiểm an toàn, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn cao.
Cách âm tốt
Tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ bảo vệ khỏi nhiệt độ mà còn tạo không gian yên tĩnh lý tưởng. Cấu trúc sợi đặc biệt giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và tiếng vọng. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhà ở, văn phòng và nhà xưởng.
Cách nhiệt hiệu quả
Tôn cách nhiệt bông khoáng Rockwool mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Với lớp lõi bông khoáng dày đặc, sản phẩm giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng và chi phí sử dụng điều hòa, máy sưởi trong mọi mùa.
Độ bền cao
Tôn cách nhiệt Rockwool nổi bật với độ bền cao, không bị mối mọt hay gỉ sét và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ lên đến 50 năm, sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho công trình, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo sự bền vững lâu dài.
Thân thiện với môi trường
Tôn cách nhiệt Rockwool không chỉ bền và hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Được sản xuất từ nguyên liệu không độc hại, sản phẩm này không chứa amiăng, đồng thời có khả năng tái chế cao, góp phần vào xu hướng sống xanh và bền vững.
Ứng dụng tôn cách nhiệt Rockwool
Ứng dụng trong công trình dân dụng
Trong công trình dân dụng, tôn cách nhiệt Rockwool là lựa chọn tối ưu, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì không gian thoải mái, tiết kiệm năng lượng, và đảm bảo an toàn cháy nổ, tạo ra môi trường sống yên tĩnh, trong lành cho cư dân.
Ứng dụng trong công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt Rockwool trong công trình công nghiệp không chỉ là vật liệu lợp mái, mà còn bảo vệ hiệu quả trước yêu cầu cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Nó giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, giảm chi phí năng lượng và tạo môi trường làm việc an toàn cho công nhân.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu chống cháy cao
Tôn cách nhiệt lõi Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, vượt trội hoàn toàn so với PU và EPS chỉ chịu được 100–200°C. Với tính năng chống cháy ưu việt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn phòng cháy, như nhà xưởng, bệnh viện hay trung tâm thương mại.
Ứng dụng trong công trình cần cách âm mạnh
Tôn cách nhiệt Rockwool với cấu trúc sợi khoáng đặc trưng là vật liệu lý tưởng cho các công trình cần cách âm mạnh. Khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, mang lại sự riêng tư và thoải mái cho không gian sống và làm việc.
Ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
Tôn cách nhiệt lõi Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho công trình tại khu vực khí hậu khắc nghiệt. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn ổn định trước sự thay đổi nhiệt độ, không bị biến dạng, mục nát hay ẩm mốc sau thời gian sử dụng.
Ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao, ít bảo trì
Tôn cách nhiệt Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì. Với thành phần vô cơ, Rockwool không bị ăn mòn hay ảnh hưởng bởi côn trùng. Ứng dụng bền vững, tôn này lý tưởng cho nhà máy, kho logistics và công trình công nghiệp.
Ứng dụng trong công trình xanh, thân thiện môi trường
Tôn cách nhiệt Rockwool, làm từ đá tự nhiên và có thể tái chế, không chứa amiăng, là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững. Sản phẩm này thân thiện với môi trường, phù hợp với tiêu chuẩn công trình xanh như LEED, EDGE, giúp giảm thiểu bảo trì và nâng cao độ bền.
Triệu Hổ cung cấp tôn Rockwool cách nhiệt tại Kon Tum – Giải pháp an toàn cho nhà xưởng và công trình công nghiệp.
Tôn cách nhiệt Glasswool Kon Tum
Tôn cách nhiệt Glasswool là một giải pháp tối ưu cho việc lợp mái, kết hợp giữa tôn bền bỉ và lớp cách nhiệt bằng sợi thủy tinh. Với khả năng hấp thụ nhiệt hiệu quả, lớp Glasswool giúp giảm bức xạ nhiệt từ mặt trời, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài việc cách nhiệt, sản phẩm này còn có khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo tôn cách nhiệt Glasswool
Tôn cách nhiệt Glasswool cấu tạo gồm ba lớp chính. Lớp tôn ngoài chịu tác động từ môi trường, có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, thường được lựa chọn từ các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen. Lớp lõi cách nhiệt làm từ bông thủy tinh, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, được tạo ra từ sợi thủy tinh tổng hợp. Cuối cùng, lớp tôn dưới có cấu trúc tương tự lớp tôn ngoài nhưng mỏng hơn (0.3mm đến 0.6mm), thường được sơn màu nhẹ, giúp không gian bên trong sáng sủa và thoải mái.
Phân loại tôn cách nhiệt Glasswool
Phân loại tôn Glasswool theo cấu tạo (Tôn Glasswool – Tôn)
Tôn cách nhiệt Glasswool được phân loại theo cấu tạo với lõi sợi thủy tinh cách nhiệt nằm ở giữa, hai mặt ngoài được bao phủ bằng tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Sản phẩm này có thiết kế chắc chắn, mang lại khả năng chịu lực và chống va đập tốt, phù hợp cho các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Cấu trúc kín khít cùng lớp tôn bảo vệ giúp sản phẩm chống thấm và cách âm hiệu quả. Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà ở, trường học và nhà xưởng.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt Glasswool là sản phẩm được phân loại theo thương hiệu, với cấu tạo gồm lõi sợi thủy tinh cách nhiệt ở giữa, bao bọc bởi tôn mạ kẽm hoặc nhôm mạ kẽm. Thiết kế chắc chắn giúp sản phẩm chịu lực và chống va đập tốt, hoàn hảo cho các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Không chỉ vậy, với kết cấu kín khít và lớp tôn bảo vệ, loại tôn này còn có khả năng chống thấm và cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp trong những điều kiện khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi Glasswool – Tôn |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn | 0.35mm đến 0.60mm |
Độ dày lõi Glasswool | 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng Rockwool | 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ |
Khổ rộng hữu dụng | 970mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Sản xuất theo yêu cầu |
Hiệu suất đốt cháy | A (Grade A) |
Hệ số cách nhiệt (R) | 2.2 – 2.7 m²·K/W (tùy theo tỷ trọng và độ dày lõi) |
Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
Màu sắc tôn | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Glasswool Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt Glasswool
Cách nhiệt vượt trội
Tôn cách nhiệt Glasswool sở hữu lõi sợi thủy tinh với cấu trúc rỗng xốp, giàu túi khí nhỏ, hiệu quả trong việc ngăn cản truyền nhiệt. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho công trình, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho điều hòa và hệ thống làm mát.
Khả năng cách âm tốt
Tôn cách nhiệt Glasswool với cấu tạo từ sợi thủy tinh đan xen giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả. Sản phẩm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường như mưa, máy móc và xe cộ, là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở gần khu công nghiệp và khu dân cư đông đúc.
Chống cháy an toàn
Tôn cách nhiệt Glasswool được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và chịu nhiệt cao, thường trên 300°C, mang đến sự an toàn cho công trình. Sản phẩm hạn chế cháy lan và đáp ứng tiêu chuẩn vật liệu chống cháy, lý tưởng cho các khu vực cần phòng cháy chữa cháy.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn cách nhiệt Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng vận chuyển và thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công. Thích hợp cho đa dạng công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng, giúp giảm tải trọng và tăng tuổi thọ cho hệ thống.
Bền bỉ với thời gian
Tôn cách nhiệt Glasswool nổi bật với lớp mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, bảo vệ tuyệt đối trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lõi sợi thủy tinh không ẩm mốc, mục nát; hiệu quả cách nhiệt và cách âm duy trì lâu dài, giảm thiểu bảo trì.
Hiệu quả kinh tế cao
Tôn cách nhiệt Glasswool mang đến hiệu quả kinh tế cao với giá cả hợp lý, giảm chi phí đầu tư ban đầu. Sản phẩm giữ nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư tìm kiếm sự cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.
Ứng dụng Tôn Cách Nhiệt Glasswool Kon Tum
Nhà xưởng công nghiệp
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng công nghiệp, với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải kết cấu mái và rút ngắn thời gian thi công. Nó mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ồn, phù hợp cho các nhà xưởng vừa và nhỏ.
Nhà kho và kho lạnh
Tôn cách nhiệt Glasswool lý tưởng cho kho hàng, kho vật tư và kho lạnh quy mô vừa nhờ khả năng giữ nhiệt và cách ẩm tốt. Với chi phí hợp lý và thi công nhanh chóng, Glasswool là lựa chọn kinh tế, trong khi Rockwool phù hợp hơn cho kho yêu cầu an toàn cháy nổ cao.
Công trình dân dụng – Văn phòng – Nhà ở
Tôn cách nhiệt Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho mái, trần và vách âm trong các công trình dân dụng và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, tôn Glasswool thân thiện hơn so với Rockwool, phù hợp cho cải tạo nhà ở và văn phòng nhỏ.
Trung tâm thương mại, showroom, siêu thị
Tôn cách nhiệt Glasswool được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, showroom và siêu thị nhờ tính thẩm mỹ và khả năng thi công linh hoạt. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn tối ưu chi phí, phù hợp với thiết kế hiện đại.
Phòng thu âm – Rạp phim – Phòng hội nghị
Tôn cách nhiệt Glasswool sở hữu hệ số tiêu âm vượt trội, dễ thi công theo thiết kế âm học, tối ưu hóa âm thanh cho studio, phòng họp và rạp phim. So với Panel Rockwool, Glasswool nhẹ hơn, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh đạt chuẩn.
Trang trại – Nhà lưới nông nghiệp – Chăn nuôi
Tôn cách nhiệt Glasswool là giải pháp lý tưởng cho mái và vách trang trại, nhà lưới nông nghiệp và chăn nuôi. Nhờ tính nhẹ, bền, chống nóng hiệu quả, Glasswool giúp vật nuôi phát triển tốt trong môi trường khắc nghiệt, giá thành hợp lý hơn Rockwool, phù hợp với nhu cầu nông dân.
Lựa chọn thông minh cho mọi mái nhà – tôn Glasswool cách nhiệt tại Kon Tum, uy tín từ Triệu Hổ.
Tôn cách nhiệt sóng ngói
Tôn cách nhiệt sóng ngói, hay còn gọi là tôn sóng ngói, là vật liệu lợp mái được làm từ thép cán mỏng với bề mặt lượn sóng. Thiết kế của nó tạo ra ấn tượng giống như mái ngói truyền thống về kiểu dáng và màu sắc, nhưng thực tế có cấu trúc và trọng tải khác biệt. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chống nóng hiệu quả mà còn bảo đảm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Với ngày càng nhiều gia đình lựa chọn tôn cách nhiệt sóng ngói, đây trở thành xu hướng phổ biến trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo tôn cách nhiệt sóng ngói
Cấu tạo tôn cách nhiệt sóng ngói gồm ba lớp chính. Lớp ngoài cùng là tôn nền hình ngói, có chức năng bảo vệ và tạo thẩm mỹ cho mái nhà. Sản phẩm được rập theo hình sóng ngói với màu sắc đa dạng, khách hàng nên lựa chọn tôn từ thương hiệu Việt uy tín như Hoa Sen, Phương Nam, hay Đông Á. Lớp giữa là PU (Polyurethane), giúp cải thiện sự thoải mái và chịu đựng mài mòn, đồng thời có khả năng bảo ôn tốt. Cuối cùng, lớp giấy bạc dưới cùng bảo vệ lớp PU và ngăn nhiệt từ môi trường vào trong nhà, mang lại cảm giác dễ chịu.
Phân loại tôn cách nhiệt sóng ngói
Phân loại theo độ dày
Tôn cách nhiệt sóng ngói được phân loại theo độ dày, từ 0.35mm đến 0.50mm. Mỗi loại tôn mang đến những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện công trình khác nhau, giúp cải thiện hiệu năng cách nhiệt và bảo vệ công trình hiệu quả hơn.

Phân loại theo thương hiệu
Trên thị trường tôn cách nhiệt sóng ngói, các thương hiệu nổi bật như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Olympic và Hòa Phát cung cấp đa dạng sản phẩm với chất lượng và mẫu mã khác nhau. Người tiêu dùng có thể tham khảo bảng màu và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.



Phân loại theo màu sắc
Tôn cách nhiệt sóng ngói có màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Các màu sắc nổi bật bao gồm ghi xám, xám lông chuột, xanh dương, nâu đất, socola, xanh rêu, xanh đen, ruby và đỏ, mang đến sự lựa chọn phong phú cho người dùng.





Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Chất liệu | Lớp thứ nhất: Tôn Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á Lớp thứ hai: Xốp PU Lớp thứ ba: giấy bạc |
Độ dày | 0.35, 0.4, 0.45, 0.5mm |
Khổ sản phẩm | Khổ sản phẩm: 1100mm Khổ hiệu dụng: 1000mm |
Độ dày lớp PU | Sóng âm: 20mm Sóng dương: 55mm |
Tỷ trọng PU | 32,13kg/m3 |
Tỷ suất truyền nhiệt | λ = 0,018 (kcal/m.h) |
Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz | 25,01 dB. |
Tỷ suất hút nước theo thể tích | Hv = 9.11% |
Tỷ trọng hút ẩm | W= 0.5001 |
Chịu gió bão | Pph = 160kg/m2 |
Khả năng chịu lực cao, chịu được tải trọng | 300 ~ 345kg/m2 |
Độ bền nén | 33.9N/cm3 |
Bảng giá Tôn Cách Nhiệt Sóng Ngói Kon Tum (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hoa Sen dày 0.40mm | 278.100 |
2 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hoa Sen dày 0.45mm | 297.400 |
3 | Tôn cách nhiệt giả ngói Olympic dày 0.40mm | 292.200 |
4 | Tôn cách nhiệt giả ngói Olympic dày 0.45mm | 308.000 |
5 | Tôn cách nhiệt giả ngói Vitek dày 0.40mm | 262.200 |
6 | Tôn cách nhiệt giả ngói Vitek dày 0.45mm | 281.600 |
7 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.30mm | 252.800 |
8 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.35mm | 273.600 |
9 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.40mm | 291.200 |
10 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.45mm | 326.400 |
11 | Tôn cách nhiệt giả ngói Hòa Phát dày 0.50mm | 326.400 |
12 | Tôn cách nhiệt giả ngói Thăng Long dày 0.40mm | 278.100 |
13 | Tôn cách nhiệt giả ngói Thăng Long dày 0.45mm | 297.400 |
14 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.30mm | 244.800 |
15 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.35mm | 264.000 |
16 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.40mm | 280.000 |
17 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.45mm | 297.600 |
18 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Smart dày 0.50mm | 316.800 |
19 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 265.600 |
20 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 278.100 |
21 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 295.700 |
22 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 309.800 |
23 | Tôn cách nhiệt giả ngói Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 347.200 |
24 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.30mm | 252.800 |
25 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.35mm | 272.000 |
26 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.40mm | 288.000 |
27 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.45mm | 305.600 |
28 | Tôn cách nhiệt giả ngói Đông Á dày 0.50mm | 323.200 |
29 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.35mm | 345.600 |
30 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.40mm | 376.000 |
31 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.45mm | 408.000 |
32 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Hoa Cương dày 0.50mm | 440.000 |
33 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.30mm | 281.600 |
34 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.35mm | 304.000 |
35 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.40mm | 329.600 |
36 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.45mm | 353.600 |
37 | Tôn cách nhiệt giả ngói Bluescope Zacs Bền Màu Inox dày 0.50mm | 377.600 |
38 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.30mm | 248.000 |
39 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.35mm | 268.800 |
40 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.40mm | 286.400 |
41 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.45mm | 304.000 |
42 | Tôn cách nhiệt giả ngói Nam Kim dày 0.50mm | 321.600 |
43 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.30mm | 224.000 |
44 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.35mm | 240.000 |
45 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.40mm | 251.200 |
46 | Tôn cách nhiệt giả ngói Việt Pháp dày 0.45mm | 270.400 |
47 | Úp nóc giả ngói | 88.000 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt sóng ngói
Khả năng 3 in 1: cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt
Tôn cách nhiệt sóng ngói PU 3 lớp có khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ suất truyền nhiệt λ = 0,018, chênh lệch nhiệt độ lên đến 32 độ C. Ngoài ra, khả năng cách âm 25,01 dB và chống cháy tốt giúp công trình an toàn, tiết kiệm điện năng, thân thiện với môi trường.
Kháng nước, không bụi bẩn, ẩm mốc
Tôn cách nhiệt sóng ngói kháng nước có ba lớp chất liệu, đảm bảo không thấm nước khi tiếp xúc với độ ẩm. Sản phẩm này mang lại sự khô thoáng cho ngôi nhà, ngăn ngừa dột, ẩm mốc và mối mọt, tạo môi trường sống trong lành và bền vững.
Tỉ trọng nhẹ, chịu lực tốt, độ bền cao
Tôn sóng ngói ruby với tỉ trọng nhẹ 0.35mm kết hợp khả năng chịu lực cao (300 ~ 345kg/m2) và độ bền nén 33.9N/cm3 mang lại mái nhà chắc chắn, kiên cố. Sản phẩm ba lớp liền khối đảm bảo độ bền lên tới 50 năm, chống lại gió bão và va đập.
Dễ dàng thi công, tính thẩm mỹ cao, thân thiện môi trường
Tôn cách nhiệt sóng ngói với thiết kế nhẹ, dễ dàng thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng mang tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc lựa chọn, tạo cảm giác gần gũi. Đặc biệt, vật liệu thân thiện với môi trường, giảm tải cho kết cấu mái.
Tiết kiệm chi phí xây dựng
Tôn cách nhiệt sóng ngói không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. So với ngói gạch truyền thống, vật liệu này nhẹ hơn, dễ lắp ráp, giảm chi phí vận chuyển và thuê nhân công, cho phép gia chủ đầu tư vào các hạng mục khác như thiết kế nội thất.
Ứng dụng tôn cách nhiệt sóng ngói Kon Tum
Trong các công trình dân dụng
Tôn cách nhiệt sóng ngói đang được ưa chuộng trong công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, trường học. Với khả năng cách nhiệt, chống nóng và tính thẩm mỹ cao, nó giúp không gian mát mẻ, yên tĩnh, đồng thời tiết kiệm chi phí điện cho điều hòa, quạt.
Trong các công trình công nghiệp
Tôn cách nhiệt sóng ngói đang được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho hàng nhờ khả năng thi công nhanh, bền bỉ và tiết kiệm chi phí. Vật liệu này duy trì ổn định nhiệt độ, bảo vệ máy móc và hàng hóa hiệu quả, đồng thời có tuổi thọ cao.
Muốn nhà đẹp, mát mẻ quanh năm? Chọn ngay tôn cách nhiệt sóng ngói tại Kon Tum của Triệu Hổ.
Tôn Clip Lock 3 lớp
Tôn Cliplock 3 lớp là sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, nổi bật với cấu trúc bao gồm ba lớp vật liệu, giúp nâng cao độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Hệ thống khóa chặt độc đáo không cần vít hay đinh, thông qua các rãnh sóng đều và clip ở hai đầu tấm tôn, đảm bảo sự kết nối chắc chắn giữa các tấm. Với khả năng chống thấm hiệu quả và chịu lực tốt, tôn Cliplock 3 lớp không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong thời gian dài.
Cấu tạo tôn cách nhiệt Cliplock
Cấu tạo Tôn Cliplock 3 lớp bao gồm ba thành phần chính: lớp tôn nền, lớp xốp PU và lớp bảo vệ bên dưới. Lớp tôn nền được làm từ tôn Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam, có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, bảo vệ tấm tôn khỏi thời tiết và nâng cao tính thẩm mỹ. Lớp giữa là xốp PU với độ dày từ 10mm đến 50mm, giúp cách nhiệt mùa hè, giữ ấm mùa đông và giảm tiếng ồn. Lớp dưới có thể là tôn mạ kẽm, giấy bạc hoặc vật liệu bảo vệ khác, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Phân loại tôn cách nhiệt Cliplock
Tấm lợp PU 2 sóng 3 lớp 2 mặt tôn (tôn + xốp PU + tôn)
Tôn Cliplock 3 lớp 2 mặt là loại tấm lợp gồm hai lớp tôn mạ ngoài và lõi PU giữa. Với thiết kế 2 sóng dương cao 42mm, sản phẩm này giúp thoát nước nhanh chóng. Thích hợp cho công trình công nghiệp, dân dụng, đảm bảo cách nhiệt, cách âm và chống dột hiệu quả.
Tấm lợp PU 2 sóng 3 lớp 1 mặt tôn (tôn + xốp PU + giấy bạc)
Tôn Cliplock 3 lớp 1 mặt tôn có cấu trúc với một lớp tôn bên ngoài và mặt trong là giấy bạc. Lõi PU giữa giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Loại tấm lợp này thích hợp cho công trình tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chức năng cách nhiệt và cách âm tốt.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt Cliplock
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày | 10; 15; 20; 25; 50 mm |
Lớp trên | Tôn theo thương hiệuL Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á |
Lớp giữa | Xốp PU |
Lớp cuối | Giấy bạc, tôn |
Khổ sản phẩm | Khổ sản phẩm: 450mm Khổ hiệu dụng: 400mm |
Thử nghiệm cháy bằng sợi dây nóng đỏ (850+- 15) độ C cho phần PU | Ngọn lửa nóng đỏ trên mẫu thử tắt trong 30s sau khi rút sợi dây nóng đỏ Lớp giấy bọc không bắt cháy |
Hệ số dẫn nhiệt | 0,0248WW/m.K |
Bảng giá Tôn Cliplock 3 lớp (06/2025) Kon Tum
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 10mm | Liên hệ |
2 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 15mm | Liên hệ |
3 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 20mm | Liên hệ |
4 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 25mm | Liên hệ |
5 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + giấy bạc) dày 50mm | Liên hệ |
6 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 10mm | Liên hệ |
7 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 15mm | Liên hệ |
8 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 20mm | Liên hệ |
9 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 25mm | Liên hệ |
10 | Tôn xốp cách nhiệt Cliplock (Kliplock) (tôn + xốp + tôn) dày 50mm | Liên hệ |
Ưu điểm của tôn cách nhiệt Cliplock
Chống cháy an toàn
Tôn Cliplock 3 lớp mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với lớp tôn ngoài cùng và lớp cách nhiệt thiết kế đặc biệt, sản phẩm không chỉ chịu nhiệt cao mà còn hạn chế cháy lan, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng hiệu quả.
Duy trì nhiệt độ lý tưởng
Tôn Cliplock 3 lớp với lớp cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống và làm việc. Nó ngăn cản nhiệt từ mặt trời, giảm chi phí điện cho thiết bị làm mát và tạo môi trường thoải mái, đặc biệt trong mùa hè.
Cách âm tuyệt vời
Tôn Cliplock 3 lớp không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu khả năng cách âm tuyệt vời. Lớp vật liệu bên trong giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong khu vực đô thị, nâng cao chất lượng sống.
Khắc phục vấn đề nước tràn qua sóng và dột chân vít mái tôn
Tôn Cliplock 3 lớp với khe sóng cao giúp nước mưa thoát nhanh, tránh tình trạng đọng nước, rêu mốc, và oxi hóa. Thiết kế này ngăn ngừa dột chân vít, đảm bảo mái tôn khô ráo, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do độ ẩm, nâng cao tuổi thọ mái tôn.
Tính thẩm mỹ cao và chống hoen gỉ nhờ đai kẹp tôn thay vì vít bắn tôn
Tôn Cliplock 3 lớp nổi bật với đai kẹp nối các tấm tôn, thay vì vít bắn tôn. Điều này tạo cấu trúc mái vững chắc, ngăn ngừa hoen gỉ, duy trì tính thẩm mỹ lâu dài. Không có lỗ thủng giúp giảm nguy cơ thấm nước, tăng tuổi thọ cho mái tôn.
Tiết kiệm thời gian thi công và tăng tốc tiến độ
Tôn Cliplock 3 lớp được cán sóng trực tiếp tại công trình, giúp tiết kiệm thời gian vận chuyển và thi công. Việc thi công nhanh chóng làm giảm chi phí lao động và thời gian chờ đợi, rất hữu ích cho các dự án cần tiến độ nhanh, đặc biệt trong mùa mưa.
Tuổi thọ lâu dài
Tôn Cliplock 3 lớp sở hữu cấu trúc chắc chắn cùng vật liệu chống ăn mòn, mang lại tuổi thọ lên đến 50 năm. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do thời tiết, và tạo sự an tâm cho chủ đầu tư với ít chi phí bảo dưỡng hơn.
Chống chịu tốt với tác động của thời tiết
Trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt của miền Trung, tôn Cliplock 3 lớp nổi bật với khả năng chống chịu tuyệt vời. Sản phẩm không chỉ chống nóng hiệu quả mà còn bền bỉ trước gió mạnh và mưa bão, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình khỏi thiệt hại trong thời gian dài.
Ứng dụng tôn cách nhiệt Cliplock
Ứng dụng công nghiệp
Tôn Cliplock là giải pháp lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, và xí nghiệp nhờ vào thiết kế sóng cao và đai kẹp, giảm thiểu rủi ro dột và tối ưu khả năng chịu lực. Với lớp xốp cách nhiệt PU/PIR, tôn giúp tiết kiệm năng lượng và có độ bền cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt. Trong các công trình lớn như bến cảng và sân bay, tôn Cliplock chống ăn mòn tốt, thi công nhanh chóng mà không cần khoan vít. Ngoài ra, tôn cũng thích hợp cho trung tâm thể thao với khẩu độ lớn, giúp giảm tiếng ồn và giảm tải cho kết cấu khung thép.
Ứng dụng dân dụng
Tôn xốp Cliplock là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng cao cấp như biệt thự, nhà phố và trung tâm thương mại. Với thiết kế không lộ vít và màu sắc đa dạng, sản phẩm dễ dàng hòa quyện với kiến trúc sang trọng, đồng thời tạo vẻ đẹp hiện đại cho không gian. Lớp xốp cách nhiệt và cách âm giúp cải thiện hiệu quả nhiệt độ và giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tôn Cliplock cũng phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch nhờ khả năng giữ nhiệt và hạn chế thấm nước, đảm bảo môi trường vệ sinh.
Tôn Cliplock cách nhiệt tại Kon Tum – Giải pháp mái lợp hiện đại, kín nước, chắc chắn, đến từ Triệu Hổ.
Ứng dụng của Tôn cách nhiệt: Từ nhà ở đến công nghiệp, đâu đâu cũng cần!
Nhà ở dân dụng – Giải pháp chống nóng tiết kiệm, thẩm mỹ
Tôn cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhà ở, đặc biệt nhà cấp 4 và mái tôn. Nó giúp giảm nhiệt độ mái từ 4–8°C, tạo không gian sống thoải mái hơn. Mẫu tôn giả ngói không chỉ thẩm mỹ mà còn tiết kiệm chi phí điện cho điều hòa.
Nhà xưởng – Bảo vệ thiết bị, ổn định nhiệt độ sản xuất
Tôn cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, bảo vệ thiết bị và ổn định nhiệt độ sản xuất. Sử dụng tôn cách nhiệt cho mái và vách nhà xưởng giúp giảm nhiệt độ bên trong, nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo điều kiện an toàn cho hoạt động sản xuất.
Kho lạnh, kho chứa thực phẩm – Bảo toàn chất lượng hàng hóa
Tôn cách nhiệt chống nóng là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh và kho chứa thực phẩm. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng kháng ẩm, tôn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản nông sản, thủy hải sản hiệu quả, giảm tải cho hệ thống lạnh và tăng tuổi thọ máy lạnh.
Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng – Không gian thoáng mát, tiết kiệm năng lượng
Tôn cách nhiệt đang được ứng dụng hiệu quả trong các công trình dịch vụ như siêu thị, nhà hàng, showroom. Với thiết kế trần cao và không gian mở, tôn giúp hạn chế hấp thụ nhiệt, duy trì nhiệt độ thoải mái, giảm chi phí điều hòa và tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Trang trại, nhà nuôi gia súc – Tối ưu môi trường chăn nuôi
Tôn cách nhiệt ứng dụng trong trang trại nuôi gia súc giúp ổn định nhiệt độ, giảm stress nhiệt cho vật nuôi như gà, lợn, bò sữa. Điều này không chỉ tăng hiệu quả sinh trưởng mà còn giảm tỷ lệ hao hụt, mang lại lợi ích về kinh tế và năng suất chăn nuôi.
Công trình công cộng – Lựa chọn vật liệu bền vững
Trong các công trình công cộng như trường học và bệnh viện, tôn cách nhiệt là vật liệu lý tưởng. Nó không chỉ giảm chi phí vận hành lâu dài mà còn thân thiện với môi trường với khả năng tái chế, tuổi thọ cao và hiệu quả tiết kiệm điện, giảm phát thải CO₂.
Công trình di động, nhà container – Gọn nhẹ, hiệu quả cao
Tôn cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhà container và công trình di động. Với thiết kế gọn nhẹ, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Dễ thi công, tháo lắp, tôn cách nhiệt phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Những phụ kiện cần thiết khi lắp đặt Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Ke chống bão
Kê chống bão, hay nắp chụp tôn, là phụ kiện quan trọng trong thi công mái tôn, giúp tăng cường khả năng chống chịu trước gió bão. Chúng hạn chế tốc mái, dột nước và bảo vệ vị trí bắt vít khỏi hoen gỉ, nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
Phân loại ke chống bão
- Ke chống bão có nắp chụp
Kê chống bão có nắp chụp được cấu tạo bởi ba phần: thân, nắp và vòng đệm cao su. Thân cố định tấm tôn với xà gồ, nắp bảo vệ đầu lõi sắt và sóng tôn, trong khi gioăng cao su giúp giữ kín, thích ứng với biến đổi thời tiết và đảm bảo độ bền.
- Ke chống bão không có nắp chụp
Ke chống bão không có nắp chụp chỉ bao gồm phần thân giúp cố định tấm tôn với xà gồ, tăng độ khít và ngăn ngừa gió lùa. Việc loại bỏ nắp chụp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản hóa quy trình lắp đặt, cải thiện hiệu quả sử dụng.
- Ke chống bão có lõi thép
Ke chống bão có lõi thép được cấu tạo từ lõi sắt thép cứng dày 1.8 – 2.0 mm, dập theo hình sóng dương, tăng cường khả năng chịu lực. Lớp nhựa PPC bọc ngoài chống oxy hóa, gỉ sét, chịu nhiệt 60°C, hòa hợp thẩm mỹ với mái tôn, bền bỉ theo thời gian.
- Ke chống bão không có lõi thép
Ke chống bão không có lõi thép được chế tạo từ nhựa chất lượng cao, chịu lực và nhiệt tốt. Thiết kế giảm trọng lượng, chi phí sản xuất và tránh rỉ sét, tăng độ bền. Các sóng dương giúp khít giữa các tấm tôn, ngăn gió lùa hiệu quả.
Biên dạng ke chống bão
- Biên dạng nắp chụp dài
- Biên dạng nắp chụp sóng size L
- Biên dạng nắp chụp sóng size S
- Biên dạng nắp chụp sóng size XS
- Biên dạng nắp chụp tròn
Vít bắn tôn
Vít bắn tôn là phụ kiện thiết yếu trong việc liên kết các tấm tôn với xà gồ hoặc bề mặt khác, đảm bảo sự chắc chắn và an toàn cho công trình. Được chế tạo từ thép cứng với lớp mạ chống gỉ, vít bắn tôn nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế đầu vít dạng lục giác cho phép sử dụng máy khoan dễ dàng, cùng với thân vít có rãnh xoắn giúp xuyên thủng tôn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Một số mẫu còn có long đen cao su, ngăn nước thấm, bảo vệ mái tôn khỏi rỉ sét.
- Vít sắt: Chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
- Vít inox: Vít inox 201 có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao. Vít inox 304 chống ăn mòn hóa học tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. Vít inox 316 chống ăn mòn cao, phù hợp cho các khu vực tiếp xúc với nước biển.
- Vít mạ kẽm: Chống ăn mòn, thích hợp cho môi trường ẩm ướt.
- Vít mạ kẽm nhúng nóng: Đây là loại vít được chế tạo từ thép hợp kim, sau đó được mạ kẽm nhúng nóng với lớp mạ dày từ 20-35 micron, tạo màu sắc xám bạc. Lớp mạ này giúp bảo vệ vít khỏi ăn mòn trong môi trường tự nhiên và hóa chất, tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Loại vít này thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời như nhà máy, cảng biển, hoặc lắp đặt tấm pin điện mặt trời.
- Vít xi mạ vàng 7 màu: Đây là loại vít được mạ một lớp kẽm vàng (xi vàng) với đặc tính dày, giúp bảo vệ kim loại rất tốt. Lớp mạ này có độ xốp cao, dễ dàng nhuộm màu hoặc bám sơn, tạo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Vít xi mạ 7 màu thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
- Vít dùng cho xà gồ gỗ: Dùng cho xà gồ gỗ được thiết kế với đầu nhọn giúp dễ dàng xuyên qua bề mặt gỗ mà không cần khoan mồi. Thân vít có rãnh xoắn sâu, giúp vít bám chắc vào xà gồ gỗ, tạo liên kết chặt chẽ giữa tôn và khung mái. Loại vít này thường được làm từ thép mạ kẽm để chống gỉ sét, đảm bảo độ bền khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời. Khi sử dụng, cần chọn vít có chiều dài phù hợp để đảm bảo khả năng cố định chắc chắn nhưng không gây nứt gỗ.
- Vít dùng cho xà gồ sắt: Dùng cho xà gồ sắt có thiết kế khác biệt với mũi khoan cứng, giúp xuyên thủng bề mặt kim loại mà không cần khoan trước. Thân vít có rãnh xoắn sắc nét và chắc chắn, đảm bảo độ bám dính tốt khi kết nối với xà gồ sắt. Loại vít này thường được làm từ thép cường lực và mạ kẽm hoặc inox để tăng khả năng chống ăn mòn. Khi thi công, cần sử dụng máy khoan với lực siết phù hợp để đảm bảo vít bám chắc vào xà gồ mà không bị trượt ren.
Một số phụ kiện khác
- Úp nóc tôn
- Máng xối tôn
- Úp nóc trên
- U úp sóng
- Diềm mái tôn
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi lắp đặt tôn cách nhiệt chống nóng, kiểm tra khung mái như xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ để đảm bảo chắc chắn và thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư gồm tôn, vít, keo, silicon và các phụ kiện cần thiết. Bề mặt thi công cần sạch sẽ để đảm bảo độ bám dính.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước 2 trong việc lắp đặt tôn cách nhiệt chống nóng là cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế. Đo đạc chiều dài mái chính xác, sử dụng máy cắt chuyên dụng để đảm bảo đường cắt sắc nét, không làm hỏng lớp cách nhiệt hoặc rách lớp PVC, giấy bạc.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Trong bước lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái, bắt đầu từ mép mái dưới, chồng mí các tấm tôn từ một đến hai sóng tùy thiết kế. Sử dụng vít bắn tôn đúng loại, có ron cao su để tránh thấm nước. Bắn vít ở đỉnh sóng và có thể dùng thanh nẹp H để tăng tính thẩm mỹ.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Tại các điểm tiếp giáp như mái, tường và mép tôn, cần sử dụng keo silicon để bịt kín nhằm ngăn nước thấm vào. Lắp đặt các chi tiết như úp nóc, diềm mái, và nẹp góc sẽ bảo vệ hệ mái khỏi gió lùa. Có thể thêm lớp trần cách nhiệt nếu cần.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Sau khi lắp đặt tôn cách nhiệt chống nóng, hãy kiểm tra độ thẳng, độ khít giữa các tấm, độ siết vít và tình trạng keo. Dội nước để kiểm tra khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa, đảm bảo an toàn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Kon Tum
Triệu Hổ, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, tự hào cung cấp sản phẩm Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng tại Kon Tum đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ hiệu quả trong việc chống nóng, mà còn có giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu. Dưới đây là một số hình ảnh thực tế về vật liệu Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng, giúp quý khách dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng
Tôn cách nhiệt chống nóng có khác so với tôn thường?
Tôn cách nhiệt chống nóng khác biệt với tôn thường nhờ cấu tạo nhiều lớp, với lớp giữa là vật liệu cách nhiệt như PU, EPS hoặc bông thủy tinh. Loại tôn này giúp giảm nhiệt độ từ 4–8°C, góp phần tiết kiệm điện năng cho các thiết bị làm mát.
Tôn cách nhiệt có thực sự giúp tiết kiệm điện không?
Tôn cách nhiệt có khả năng giảm lượng nhiệt hấp thụ, giúp giảm sự phụ thuộc vào thiết bị làm mát. Theo thống kê, sử dụng tôn cách nhiệt có thể tiết kiệm từ 20–30% điện năng hàng tháng vào mùa nóng, đặc biệt ở khu vực khí hậu nắng nóng như Kon Tum.
Tôn cách nhiệt có chống cháy không?
Tôn cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại lõi vật liệu. Tôn lõi Glasswool và Rockwool mang lại khả năng chống cháy tốt, trong khi lõi PU và EPS không bắt lửa trực tiếp nhưng dễ chảy khi nhiệt độ vượt 100–120°C. Nên chọn vật liệu có chứng nhận chống cháy cho công trình.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng về Kon Tum không?
Có, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Cách Nhiệt Chống Nóng đến nhiều tỉnh thành, bao gồm Kon Tum. Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ và giá cả, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Tôn cách nhiệt chống nóng Kon Tum chính hãng là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện nay. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, hy vọng quý Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu phù hợp nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp giảm nhiệt độ mà còn mang lại sự bền vững cho công trình. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng hơn nữa, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn đạt được thành công trong mọi dự án của mình.